S88.1
|
Chấn thương cắt cụt tầm giữa khớp gối và cổ chân
|
Traumatic amputation at level between knee and ankle
|
S88.9
|
Chấn thương cắt cụt cẳng chân tầm chưa xác định
|
Traumatic amputation of lower leg, level unspecified
|
S89
|
Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân
|
Other and unspecified injuries of lower leg
|
S89.7
|
Đa tổn thương tại cẳng chân
|
Multiple injuries of lower leg
|
S89.8
|
Tổn thương xác định khác tại cẳng chân
|
Other specified injuries of lower leg
|
S89.9
|
Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân
|
Unspecified injury of lower leg
|
S90
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Superficial injury of ankle and foot
|
S90.0
|
đụng giập tại cổ chân
|
Contusion of ankle
|
S90.1
|
đụng giập ngón chân không có tổn thương móng
|
Contusion of toe(s) without damage to nail
|
S90.2
|
đụng giập ngón chân có tổn thương móng
|
Contusion of toe(s) with damage to nail
|
S90.3
|
đụng giập phần khác và chưa xác định tại bàn chân
|
Contusion of other and unspecified parts of foot
|
S90.7
|
Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Multiple superficial injuries of ankle and foot
|
S90.8
|
Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân
|
Other superficial injuries of ankle and foot
|
S90.9
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định
|
Superficial injury of ankle and foot, unspecified
|
S91
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Open wound of ankle and foot
|