S82.8
|
Gãy xương khác của cẳng chân
|
Fractures of other parts of lower leg
|
S82.80
|
Gãy xương khác của cẳng chân, gãy kín
|
Fractures of other parts of lower leg
|
S82.81
|
Gãy xương khác của cẳng chân, gãy hở
|
Fractures of other parts of lower leg
|
S82.9
|
Gãy xương cẳng chân, phần chưa xác định
|
Fracture of lower leg, part unspecified
|
S82.90
|
Gãy xương cẳng chân, phần chưa xác định, gãy kín
|
Fracture of lower leg, part unspecified
|
S82.91
|
Gãy xương cẳng chân, phần chưa xác định, gãy hở
|
Fracture of lower leg, part unspecified
|
S83
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
|
Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of knee
|
S83.0
|
Sai khớp xương bánh chè
|
Dislocation of patella
|
S83.1
|
Sai khớp gối
|
Dislocation of knee
|
S83.2
|
Vết rách sụn chêm, hiện tại
|
Tear of meniscus, current
|
S83.3
|
Rách khớp sụn đầu gối, hiện tại
|
Tear of articular cartilage of knee, current
|
S83.4
|
Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn thương phụ dây chằng khớp gối
|
Sprain and strain involving (fibular)(tibial) collateral ligament of knee
|
S83.5
|
Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp gối
|
Sprain and strain involving (anterior)(posterior) cruciate ligament of knee
|
S83.6
|
Bong gân và căng cơ phần khác và chưa xác định khớp gối
|
Sprain and strain of other and unspecified parts of knee
|
S83.7
|
Tổn thương đa cấu trúc khớp gối
|
Injury to multiple structures of knee
|