Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S81 Vết thương hở tại cẳng chân Open wound of lower leg
S81.0 Vết thương hở đầu gối Open wound of knee
S81.7 Đa vết thương hở chi dưới Multiple open wounds of lower leg
S81.8 Vết thương hở phần khác của chi dưới Open wound of other parts of lower leg
S81.9 Vết thương hở chi dưới, phần không xác định Open wound of lower leg, part unspecified
S82 Gãy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân Fracture of lower leg, including ankle
S82.0 Gãy xương bánh chè Fracture of patella
S82.00 Gãy xương bánh chè, gãy kín Fracture of patella
S82.01 Gãy xương bánh chè, gãy hở Fracture of patella
S82.1 Gãy đầu trên của xương chày Fracture of upper end of tibia
S82.10 Gãy đầu trên của xương chày, gãy kín Fracture of upper end of tibia
S82.11 Gãy đầu trên của xương chày, gãy hở Fracture of upper end of tibia
S82.2 Gãy thân xương chày Fracture of shaft of tibia
S82.20 Gãy thân xương chày, gãy kín Fracture of shaft of tibia
S82.21 Gãy thân xương chày, gãy hở Fracture of shaft of tibia