Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S82.3 Gãy xương đầu dưới xương chày Fracture of lower end of tibia
S82.30 Gãy xương đầu dưới xương chày, gãy kín Fracture of lower end of tibia
S82.31 Gãy xương đầu dưới xương chày, gãy hở Fracture of lower end of tibia
S82.4 Gãy xương đơn thuần xương mác Fracture of fibula alone
S82.40 Gãy xương đơn thuần xương mác, gãy kín Fracture of fibula alone
S82.41 Gãy xương đơn thuần xương mác, gãy hở Fracture of fibula alone
S82.5 Gãy xương giữa mắt cá chân Fracture of medial malleolus
S82.50 Gãy xương giữa mắt cá chân, gãy kín Fracture of medial malleolus
S82.51 Gãy xương giữa mắt cá chân, gãy hở Fracture of medial malleolus
S82.6 Gãy xương bên mắt cá chân Fracture of lateral malleolus
S82.60 Gãy xương bên mắt cá chân, gãy kín Fracture of lateral malleolus
S82.61 Gãy xương bên mắt cá chân, gãy hở Fracture of lateral malleolus
S82.7 Gãy xương tại cẳng chân Multiple fractures of lower leg
S82.70 Gãy xương tại cẳng chân, gãy kín Multiple fractures of lower leg
S82.71 Gãy xương tại cẳng chân, gãy hở Multiple fractures of lower leg