T24.0
|
Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Burn of unspecified degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.1
|
Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Burn of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.2
|
Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Burn of second degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.3
|
Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Burn of third degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.4
|
Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of unspecified degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.5
|
Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.6
|
Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of second degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T24.7
|
Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of third degree of hip and lower limb, except ankle and foot
|
T25
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân
|
Burn and corrosion of ankle and foot
|
T25.0
|
Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
|
Burn of unspecified degree of ankle and foot
|
T25.1
|
Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân
|
Burn of first degree of ankle and foot
|
T25.2
|
Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân
|
Burn of second degree of ankle and foot
|
T25.3
|
Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân
|
Burn of third degree of ankle and foot
|
T25.4
|
Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of unspecified degree of ankle and foot
|
T25.5
|
Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân
|
Corrosion of first degree of ankle and foot
|