T18.9
|
Dị vật trong đường tiêu hóa, chưa xác định
|
Foreign body in alimentary tract, part unspecified
|
T19
|
Dị vật trong đường tiết niệu sinh dục
|
Foreign body in genitourinary tract
|
T19.0
|
Dị vật trong niệu đạo
|
Foreign body in urethra
|
T19.1
|
Dị vật trong bàng quang
|
Foreign body in bladder
|
T19.2
|
Dị vật trong âm hộ và âm đạo
|
Foreign body in vulva and vagina
|
T19.3
|
Dị vật trong tử cung (bất kỳ chỗ nào)
|
Foreign body in uterus [any part]
|
T19.8
|
Dị vật nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục
|
Foreign body in other and multiple parts of genitourinary tract
|
T19.9
|
Dị vật trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định
|
Foreign body in genitourinary tract, part unspecified
|
T20
|
Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ
|
Burn and corrosion of head and neck
|
T20.0
|
Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ
|
Burn of unspecified degree of head and neck
|
T20.1
|
Bỏng độ một tại đầu và cổ
|
Burn of first degree of head and neck
|
T20.2
|
Bỏng độ hai tại đầu và cổ
|
Burn of second degree of head and neck
|
T20.3
|
Bỏng độ ba tại đầu và cổ
|
Burn of third degree of head and neck
|
T20.4
|
Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ
|
Corrosion of unspecified degree of head and neck
|
T20.5
|
Ăn mòn độ một tại đầu và cổ
|
Corrosion of first degree of head and neck
|