T14.3
|
Trật khớp, bong gân và căng cơ vùng cơ thể không xác định
|
Dislocation, sprain and strain of unspecified body region
|
T14.4
|
Tổn thương (nhiều) dây thần kinh vùng cơ thể chưa xác định
|
Injury of nerve(s) of unspecified body region
|
T14.5
|
Tổn thương mạch máu vùng cơ thể chưa xác định
|
Injury of blood vessel(s) of unspecified body region
|
T14.6
|
Tổn thương gân và cơ bắp cùng cơ thể chưa xác định
|
Injury of muscles and tendons of unspecified body region
|
T14.7
|
Tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt vùng cơ thể chưa xác định
|
Crushing injury and traumatic amputation of unspecified body region
|
T14.8
|
Tổn thương khác của vùng cơ thể chưa xác định
|
Other injuries of unspecified body region
|
T14.9
|
Tổn thương, chưa xác định
|
Injury, unspecified
|
T15
|
Dị vật ở mắt ngoài
|
Foreign body on external eye
|
T15.0
|
Dị vật trong giác mạc
|
Foreign body in cornea
|
T15.1
|
Dị vật trong túi kết mạc
|
Foreign body in conjunctival sac
|
T15.8
|
Dị vật nơi khác và nhiều phần ở ngoài mắt
|
Foreign body in other and multiple parts of external eye
|
T15.9
|
Dị vật ở ngoài mắt, phần chưa xác định
|
Foreign body on external eye, part unspecified
|
T16
|
Dị vật ở tai
|
Foreign body in ear
|
T17
|
Dị vật trong đường hô hấp
|
Foreign body in respiratory tract
|
T17.0
|
Dị vật trong xoang mũi
|
Foreign body in nasal sinus
|