T10
|
Gãy xương của chi trên, tầm chưa xác định
|
Fracture of upper limb, level unspecified
|
T10.0
|
Gãy xương của chi trên, tầm chưa xác định, gãy kín
|
Fracture of upper limb, level unspecified, closed
|
T10.1
|
Gãy xương của chi trên, tầm chưa xác định, gãy hở
|
Fracture of upper limb, level unspecified, open
|
T11
|
Tổn thương khác tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Other injuries of upper limb, level unspecified
|
T11.0
|
Tổn thương nông chi trên, tầm chưa xác định
|
Superficial injury of upper limb, level unspecified
|
T11.1
|
Vết thương hở chi trên, tầm chưa xác định
|
Open wound of upper limb, level unspecified
|
T11.2
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và dây chằng chi trên, tầm chưa xác định
|
Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of upper limb, level unspecified
|
T11.3
|
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified nerve of upper limb, level unspecified
|
T11.4
|
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified blood vessel of upper limb, level unspecified
|
T11.5
|
Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified muscle and tendon of upper limb, level unspecified
|
T11.6
|
Chấn thương cắt cụt tại chi trên, tầm không xác định
|
Traumatic amputation of upper limb, level unspecified
|
T11.8
|
Tổn thương khác đã xác định tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Other specified injuries of upper limb, level unspecified
|
T11.9
|
Tổn thương chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định
|
Unspecified injury of upper limb, level unspecified
|
T12
|
Gãy xương chi dưới, tầm chưa xác định
|
Fracture of lower limb, level unspecified
|
T13
|
Tổn thương khác chi dưới, tầm chưa xác định
|
Other injuries of lower limb, level unspecified
|