T13.0
|
Tổn thương nông chi dưới, tầm chưa xác định
|
Superficial injury of lower limb, level unspecified
|
T13.1
|
Vết thương hở chi dưới, tầm chưa xác định
|
Open wound of lower limb, level unspecified
|
T13.2
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và dây chằng chi dưới, tầm chưa xác định
|
Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of lower limb, level unspecified
|
T13.3
|
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified nerve of lower limb, level unspecified
|
T13.4
|
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified blood vessel of lower limb, level unspecified
|
T13.5
|
Tổn thương cơ bắp chưa xác định và gân tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Injury of unspecified muscle and tendon of lower limb, level unspecified
|
T13.6
|
Chấn thương cắt cụt tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Traumatic amputation of lower limb, level unspecified
|
T13.8
|
Tổn thương khác đã xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Other specified injuries of lower limb, level unspecified
|
T13.9
|
Tổn thương chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định
|
Unspecified injury of lower limb, level unspecified
|
T14
|
Tổn thương chưa xác định vùng cơ thể
|
Injury of unspecified body region
|
T14.0
|
Tổn thương nông tại vùng cơ thể chưa xác định
|
Superficial injury of unspecified body region
|
T14.1
|
Vết thương hở chưa xác định vùng cơ thể
|
Open wound of unspecified body region
|
T14.2
|
Gãy xương chưa xác định vùng cơ thể
|
Fracture of unspecified body region
|
T14.20
|
Gãy xương chưa xác định vùng cơ thể, gãy kín
|
Closed fracture of unspecified body region, closed
|
T14.21
|
Gãy xương chưa xác định vùng cơ thể, gãy hở
|
Fracture of unspecified body region, open
|