T06.8
|
Tổn thương xác định khác tác động nhiều vùng cơ thể
|
Other specified injuries involving multiple body regions
|
T07
|
Đa tổn thương chưa xác định
|
Unspecified multipe injuries
|
T08
|
Gãy cột sống, mức độ chưa xác định
|
Fracture of spine, level unspecified
|
T08.0
|
Gãy cột sống, mức độ chưa xác định, gãy kín
|
Superficial injury of trunk, level unspecified
|
T08.1
|
Gãy cột sống, mức độ chưa xác định, gãy hở
|
Superficial injury of trunk, level unspecified
|
T09
|
Tổn thương khác của cột sống và thân, tầm chưa xác định
|
Other injuries of spine and trunk, level unspecified
|
T09.0
|
Tổn thương nông tại thân, tầm chưa xác định
|
Superficial injury of trunk, level unspecified
|
T09.1
|
Vết thương hở tại thân, tầm chưa xác định
|
Open wound of trunk, level unspecified
|
T09.2
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp chưa xác định và dây chằng của thân
|
Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of trunk
|
T09.3
|
Tổn thương cột sống, tầm chưa xác định
|
Injury of spinal cord, level unspecified
|
T09.4
|
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định, rễ dây thần kinh cột sống và tùng của thân
|
Injury of unspecified nerve, spinal nerve root and plexus of trunk
|
T09.5
|
Tổn thương chưa xác định cơ và gân của thân
|
Injury of unspecified muscle and tendon of trunk
|
T09.6
|
Chấn thương cắt cụt của thân, tầm chưa xác định
|
Traumatic amputation of trunk, level unspecified
|
T09.8
|
Tổn thương khác xác định tại thân, tầm chưa xác định
|
Other specified injuries of trunk, level unspecified
|
T09.9
|
Tổn thương chưa xác định của thân, tầm chưa xác định
|
Unspecified injury of trunk, level unspecified
|