Mã ICD Tên Tên tiếng anh
T30.2 Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định Burn of second degree, body region unspecified
T30.3 Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định Burn of third degree, body region unspecified
T30.4 Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định Corrosion of unspecified body region, unspecified degree
T30.5 Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác Corrosion of first degree, body region unspecified
T30.6 Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định Corrosion of second degree, body region unspecified
T30.7 Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định Corrosion of third degree, body region unspecified
T31 Bỏng phân loại theo diện tích bề mặt cơ thể bị tổn thương Burns classified according to extent of body surface involved
T31.0 Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể Burns involving less than 10% of body surface
T31.1 Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể Burns involving 10-19% of body surface
T31.2 Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể Burns involving 20-29% of body surface
T31.3 Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể Burns involving 30-39% of body surface
T31.4 Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể Burns involving 40-49% of body surface
T31.5 Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể Burns involving 50-59% of body surface
T31.6 Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể Burns involving 60-69% of body surface
T31.7 Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể Burns involving 70-79% of body surface