T31.8
|
Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể
|
Burns involving 80-89% of body surface
|
T31.9
|
Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
|
Burns involving 90% or more of body surface
|
T32
|
Ăn mòn phân loại theo diện tích bề mặt cơ thể bị tổn thương
|
Corrosions classified according to extent of body surface involved
|
T32.0
|
Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving less than 10% of body surface
|
T32.1
|
Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 10-19% of body surface
|
T32.2
|
Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 20-29% of body surface
|
T32.3
|
Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 30-39% of body surface
|
T32.4
|
Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 40-49% of body surface
|
T32.5
|
Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 50-59% of body surface
|
T32.6
|
Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 60-69% of body surface
|
T32.7
|
Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 70-79% of body surface
|
T32.8
|
Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 80-89% of body surface
|
T32.9
|
Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
|
Corrosions involving 90% or more of body surface
|
T33
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Superficial frostbite
|
T33.0
|
Tổn thương do cóng lạnh tại đầu
|
Superficial frostbite of head
|