T36.0
|
Ngộ độc kháng sinh Penicillin
|
Poisoning: Penicillins
|
T36.1
|
Ngộ độc kháng sinh Cefalosporin và kháng sinh beta-lactam khác
|
Poisoning: Cefalosporins and other beta-lactam antibiotics
|
T36.2
|
Ngộ độc kháng sinh nhóm Chloramphenicol
|
Poisoning: Chloramphenicol group
|
T36.3
|
Ngộ độc kháng sinh Macrolid
|
Poisoning: Macrolides
|
T36.4
|
Ngộ độc kháng sinh Tetracyclin
|
Poisoning: Tetracyclines
|
T36.5
|
Ngộ độc kháng sinh Aminoglycosid
|
Poisoning: Aminoglycosides
|
T36.6
|
Ngộ độc kháng sinh Rifamycin
|
Poisoning: Rifamycins
|
T36.7
|
Ngộ độc kháng sinh chống nấm toàn thân
|
Poisoning: Antifungal antibiotics, systemically used
|
T36.8
|
Ngộ độc kháng sinh toàn thân khác
|
Poisoning: Other systemic antibiotics
|
T36.9
|
Ngộ độc kháng sinh toàn thân chưa xác định
|
Poisoning: Systemic antibiotic, unspecified
|
T37
|
Nhiễm độc do chất chống nhiễm trùng và chống ký sinh trùng khác dùng toàn thân
|
Poisoning by other systemic anti-infectives and antiparasitics
|
T37.0
|
Ngộ độc Sulfonamid
|
Poisoning: Sulfonamides
|
T37.1
|
Ngộ độc thuốc chống mycobacterial
|
Poisoning: Antimycobacterial drugs
|
T37.2
|
Ngộ độc thuốc chống sốt rét và thuốc tác động trên đơn bào máu khác
|
Poisoning: Antimalarials and drugs acting on other blood protozoa
|
T37.3
|
Ngộ độc thuốc chống đơn bào khác
|
Poisoning: Other antiprotozoal drugs
|