T39
|
Nhiễm độc do thuốc giảm đau không opioid, hạ nhiệt và chống thấp khớp
|
Poisoning by nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics
|
T39.0
|
Ngộ độc Salicylat
|
Poisoning: Salicylates
|
T39.1
|
Ngộ độc chất Dẫn xuất 4- aminophenol
|
Poisoning: 4-Aminophenol derivatives
|
T39.2
|
Ngộ độc chất Dẫn xuất pyrazolone
|
Poisoning: Pyrazolone derivatives
|
T39.3
|
Ngộ độc Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)khác
|
Poisoning: Other nonsteroidal anti-inflammatory drugs [NSAID]
|
T39.4
|
Ngộ độc thuốc Chống thấp khớp, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Antirheumatics, not elsewhere classified
|
T39.8
|
Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid hạ nhiệt khác không xếp loại ở đâu
|
Poisoning: Other nonopioid analgesics and antipyretics, not elsewhere classified
|
T39.9
|
Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid, hạ nhiệt và trị khớp chưa xác định
|
Poisoning: Nonopioid analgesic, antipyretic and antirheumatic, unspecified
|
T40
|
Nhiễm độc do thuốc gây ngủ và gây ảo giác (sinh ảo giác)
|
Poisoning by narcotics and psychodysleptics [hallucinogens]
|
T40.0
|
Ngộ độc Opium (thuốc phiện)
|
Poisoning: Opium
|
T40.1
|
Ngộ độc Heroin
|
Poisoning: Heroin
|
T40.2
|
Ngộ độc Thuốc có thuốc phiện khác
|
Poisoning: Other opioids
|
T40.3
|
Ngộ độc Methadon
|
Poisoning: Methadone
|
T40.4
|
Ngộ độc Thuốc gây ngủ tổng hợp khác-
|
Poisoning: Other synthetic narcotics
|
T40.5
|
Ngộ độc Cocain
|
Poisoning: Cocaine
|