T42.3
|
Ngộ độc Barbiturat
|
Poisoning: Barbiturates
|
T42.4
|
Ngộ độc Benzodiazepin
|
Poisoning: Benzodiazepines
|
T42.5
|
Ngộ độc Hỗn hợp chống động kinh, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Mixed antiepileptics, not elsewhere classified
|
T42.6
|
Ngộ độc Thuốc chống động kinh an thần gây ngủ khác
|
Poisoning: Other antiepileptic and sedative-hypnotic drugs
|
T42.7
|
Ngộ độc Thuốc chống động kinh, an thần gây ngủ, chưa xác định
|
Poisoning: Antiepileptic and sedative-hypnotic drugs, unspecified
|
T42.8
|
Ngộ độc Thuốc chống hội chứng Parkinson và thuốc ức chế trương lực cơ trung tâm khác
|
Poisoning: Antiparkinsonism drugs and other central muscle-tone depressants
|
T43
|
Nhiễm độc do thuốc hướng tâm thần, không xếp loại ở nơi khác
|
Poisoning by psychotropic drugs, not elsewhere classified
|
T43.0
|
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm ba vòng và bốn vòng
|
Poisoning: Tricyclic and tetracyclic antidepressants
|
T43.1
|
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm nhóm ức chế men IMAO
|
Poisoning: Monoamine-oxidase-inhibitor antidepressants
|
T43.2
|
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm khác và chưa xác định
|
Poisoning: Other and unspecified antidepressants
|
T43.3
|
Ngộ độc thuốc Phenothiazin thuốc tâm thần và an thần
|
Poisoning: Phenothiazine antipsychotics and neuroleptics
|
T43.4
|
Ngộ độc Thuốc an thần butyrophenon và thioxanthen
|
Poisoning: Butyrophenone and thioxanthene neuroleptics
|
T43.5
|
Ngộ độc Thuốc tâm thần và an thần
|
Poisoning: Other and unspecified antipsychotics and neuroleptics
|
T43.6
|
Ngộ độc thuốc Kích thích tâm thần có khả năng lạm dụng thuốc
|
Poisoning: Psychostimulants with abuse potential
|
T43.8
|
Ngộ độc Thuốc tâm thần khác, không xếp loại phần nào
|
Poisoning: Other psychotropic drugs, not elsewhere classified
|