Mã ICD Tên Tên tiếng anh
T40.6 Ngộ độc Thuốc gây ngủ khác, chưa xác định Poisoning: Other and unspecified narcotics
T40.7 Ngộ độc Cannabis (dẫn xuất) Poisoning: Cannabis (derivatives)
T40.8 Ngộ độc Lysergid [LSD] Poisoning: Lysergide [LSD]
T40.9 Ngộ độc Thuốc gây ảo giác (sinh ảo giác) khác, chưa xác định Poisoning: Other and unspecified psychodysleptics [hallucinogens]
T41 Nhiễm độc do gây tê và khí trị liệu Poisoning by anaesthetics and therapeutic gases
T41.0 Ngộ độc do Gây mê đường thở Poisoning: Inhaled anaesthetics
T41.1 Ngộ độc do Gây mê đường tĩnh mạch Poisoning: Intravenous anaesthetics
T41.2 Ngộ độc do Gây mê toàn thân khác và chưa xác định Poisoning: Other and unspecified general anaesthetics
T41.3 Ngộ độc do Gây mê tại chỗ Poisoning: Local anaesthetics
T41.4 Ngộ độc do Gây mê, chưa xác định Poisoning: Anaesthetic, unspecified
T41.5 Ngộ độc do Khí trị liệu Poisoning: Therapeutic gases
T42 Nhiễm độc do thuốc động kinh, an thần- gây ngủ và chống hội chứng Parkison Poisoning by antiepileptic, sedative-hypnotic and antiparkinsonism drugs
T42.0 Ngộ độc do Dẫn xuất hydantoin Poisoning: Hydantoin derivatives
T42.1 Ngộ độc do Iminostiben Poisoning: Iminostilbenes
T42.2 Ngộ độc do Succinimid và oxazoildinedion Poisoning: Succinimides and oxazolidinediones