T43.9
|
Ngộ độc Thuốc hướng tâm thần, chưa xác định
|
Poisoning: Psychotropic drug, unspecified
|
T44
|
Nhiễm độc do thuốc tác động chủ yếu hệ thần kinh tự động
|
Poisoning by drugs primarily affecting the autonomic nervous system
|
T44.0
|
Ngộ độc Thuốc kháng cholinesterase
|
Poisoning: Anticholinesterase agents
|
T44.1
|
Ngộ độc Thuốc giống phó giao cảm khác [cholinergics]
|
Poisoning: Other parasympathomimetics [cholinergics]
|
T44.2
|
Ngộ độc Thuốc chẹn hạch, chưa xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Ganglionic blocking drugs, not elsewhere classified
|
T44.3
|
Ngộ độc Thuốc hủy phó giao cảm (chống tiết cholin và chống ngộ độc muscarinin) và giảm co cứng, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Other parasympatholytics [anticholinergics and antimuscarinics] and spasmolytics, not elsewhere classified
|
T44.4
|
Ngộ độc Chủ yếu đối kháng - receptor alpha-adrenalin, không xếp loại nơi khác
|
Poisoning: Predominantly alpha-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified
|
T44.5
|
Ngộ độc thuốc Chủ yếu đối kháng receptor beta -adrenalin, không xếp loại nơi khác
|
Poisoning: Predominantly beta-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified
|
T44.6
|
Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor alpha adrenalin, không xếp loại nơi khác
|
Poisoning: Alpha-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified
|
T44.7
|
Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor beta -adrenalin, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Beta-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified
|
T44.8
|
Ngộ độc thuốc Tác động trung tâm và thuốc chẹn thần kinh gây tiết adrenalin không xếp loại nơi khác
|
Poisoning: Centrally acting and adrenergic-neuron-blocking agents, not elsewhere classified
|
T44.9
|
Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thần kinh tự động khác và chưa xác định
|
Poisoning: Other and unspecified drugs primarily affecting the autonomic nervous system
|
T45
|
Ngộ độc do thuốc chủ yếu toàn thân và huyết học, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning by primarily systemic and haematological agents, not elsewhere classified
|
T45.0
|
Ngộ độc Thuốc chống nôn và chống dị ứng
|
Poisoning: Antiallergic and antiemetic drugs
|
T45.1
|
Ngộ độc Thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch
|
Poisoning: Antineoplastic and immunosuppressive drugs
|