Mã ICD Tên Tên tiếng anh
T46.6 Ngộ độc Thuốc hạ lipid máu và chống xơ cứng động mạch Poisoning: Antihyperlipidaemic and antiarteriosclerotic drugs
T46.7 Ngộ độc thuốc Giãn động mạch ngoại vi Poisoning: Peripheral vasodilators
T46.8 Ngộ độc Thuốc chống giãn tĩnh mạch, kể cả thuốc xơ cứng Poisoning: Antivaricose drugs, including sclerosing agents
T46.9 Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thống tim mạch khác và chưa xác định Poisoning: Other and unspecified agents primarily affecting the cardiovascular system
T47 Nhiễm độc do thuốc tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hóa Poisoning by agents primarily affecting the gastrointestinal system
T47.0 Ngộ độc Chất đối kháng thụ cảm Histamin H2 Poisoning: Histamine H2-receptor antagonists
T47.1 Ngộ độc Thuốc chống acid và chống tiết dịch vị khác Poisoning: Other antacids and anti-gastric-secretion drugs
T47.2 Ngộ độc thuốc Kích thích nhuận tràng Poisoning: Stimulant laxatives
T47.3 Ngộ độc thuốc Nhuận tràng thẩm thấu và muối Poisoning: Saline and osmotic laxatives
T47.4 Ngộ độc thuốc Nhuận tràng khác Poisoning: Other laxatives
T47.5 Ngộ độc thuốc Lợi tiêu hóa Poisoning: Digestants
T47.6 Ngộ độc Thuốc chống ỉa chảy Poisoning: Antidiarrhoeal drugs
T47.7 Ngộ độc Chất gây nôn Poisoning: Emetics
T47.8 Ngộ độc Thuốc khác tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hóa Poisoning: Other agents primarily affecting the gastrointestinal system
T47.9 Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hóa, chưa xác định Poisoning: Agent primarily affecting the gastrointestinal system, unspecified