T45.2
|
Ngộ độc Vitamin, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Vitamins, not elsewhere classified
|
T45.3
|
Ngộ độc các Enzym, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Enzymes, not elsewhere classified
|
T45.4
|
Ngộ độc Sắt và thành phẩm
|
Poisoning: Iron and its compounds
|
T45.5
|
Ngộ độc thuốc Chống đông máu
|
Poisoning: Anticoagulants
|
T45.6
|
Ngộ độc Thuốc tác động phân hủy fibrin
|
Poisoning: Fibrinolysis-affecting drugs
|
T45.7
|
Ngộ độc thuốc Đối kháng chống đông máu, vitamin K, chống đông máu khác
|
Poisoning: Anticoagulant antagonists, vitamin K and other coagulants
|
T45.8
|
Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học khác
|
Poisoning: Other primarily systemic and haematological agents
|
T45.9
|
Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học chưa xác định
|
Poisoning: Primarily systemic and haematological agent, unspecified
|
T46
|
Nhiễm độc do thuốc tác động chủ yếu hệ thống tim mạch
|
Poisoning by agents primarily affecting the cardiovascular system
|
T46.0
|
Ngộ độc Glycosid kích thích tim và thuốc tác dụng tương tự
|
Poisoning: Cardiac-stimulant glycosides and drugs of similar action
|
T46.1
|
Ngộ độc thuốc Chẹn calci
|
Poisoning: Calcium-channel blockers
|
T46.2
|
Ngộ độc Thuốc chống loạn nhịp khác, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Other antidysrhythmic drugs, not elsewhere classified
|
T46.3
|
Ngộ độc Thuốc giãn động mạch vành, không xếp loại ở nơi khác
|
Poisoning: Coronary vasodilators, not elsewhere classified
|
T46.4
|
Ngộ độc thuốc Ức chế men chuyển đổi angiotensin
|
Poisoning: Angiotensin-converting-enzyme inhibitors
|
T46.5
|
Ngộ độc Thuốc hạ huyết áp khác, không xếp loại ở nơi khác
|
Poisoning: Other antihypertensive drugs, not elsewhere classified
|