T49.5
|
Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị mắt
|
Poisoning: Ophthalmological drugs and preparations
|
T49.6
|
Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị tai, mũi, họng
|
Poisoning: Otorhinolaryngological drugs and preparations
|
T49.7
|
Ngộ độc Thuốc nha khoa bôi tại chỗ
|
Poisoning: Dental drugs, topically applied
|
T49.8
|
Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ khác
|
Poisoning: Other topical agents
|
T49.9
|
Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ, chưa xác định
|
Poisoning: Topical agent, unspecified
|
T50
|
Nhiễm độc do thuốc lợi tiểu và thuốc khác, chưa xác định, thuốc và chất sinh học
|
Poisoning by diuretics and other and unspecified drugs, medicaments and biological substances
|
T50.0
|
Ngộ độc thuốc Mineralocorticoid và chất đối kháng
|
Poisoning: Mineralocorticoids and their antagonists
|
T50.1
|
Ngộ độc thuốc Lợi niệu quai tiểu quản thận
|
Poisoning: Loop [high-ceiling] diuretics
|
T50.2
|
Ngộ độc thuốc Ức chế anhydrase carbonic, benzothladiazid và lợi tiểu khác
|
Poisoning: Carbonic-anhydrase inhibitors, benzothiadiazides and other diuretics
|
T50.3
|
Ngộ độc Thuốc cân bằng nước, điện giải và nhiệt lượng
|
Poisoning: Electrolytic, caloric and water-balance agents
|
T50.4
|
Ngộ độc Thuốc tác động chuyển hóa acid uric
|
Poisoning: Drugs affecting uric acid metabolism
|
T50.5
|
Ngộ độc Thuốc giảm ngon miệng
|
Poisoning: Appetite depressants
|
T50.6
|
Ngộ độc Thuốc giải độc và tác nhân giải độc, không xếp loại ở phần nào
|
Poisoning: Antidotes and chelating agents, not elsewhere classified
|
T50.7
|
Ngộ độc Thuốc hồi sức và đối kháng cảm thụ opioid
|
Poisoning: Analeptics and opioid receptor antagonists
|
T50.8
|
Ngộ độc Thuốc chẩn đoán
|
Poisoning: Diagnostic agents
|