Mã ICD Tên Tên tiếng anh
T54.3 Nhiễm độc Kiềm ăn mòn và chất giống kiềm Toxic effect: Corrosive alkalis and alkali-like substances
T54.9 Nhiễm độc Chất ăn mòn, chưa xác định Toxic effect: Corrosive substance, unspecified
T55 Tác dụng độc của xà phòng và chất giặt tẩy Toxic effect of soaps and detergents
T56 Ngộ độc kim loại Toxic effect of metals
T56.0 Nhiễm độc Chì và hợp chất của chì Toxic effect: Lead and its compounds
T56.1 Nhiễm độc Thủy ngân và hợp chất của thủy ngân Toxic effect: Mercury and its compounds
T56.2 Nhiễm độc Crôm và hợp chất của Crom Toxic effect: Chromium and its compounds
T56.3 Nhiễm độc Dadmi và hợp chất của Dadmi Toxic effect: Cadmium and its compounds
T56.4 Nhiễm độc Đồng và hợp chất của Đồng Toxic effect: Copper and its compounds
T56.5 Nhiễm độc Kẽm và hợp chất của Kẽm Toxic effect: Zinc and its compounds
T56.6 Nhiễm độc Thiếc và hợp chất của Thiếc Toxic effect: Tin and its compounds
T56.7 Nhiễm độc Beryllium và hợp chất của Beryllium Toxic effect: Beryllium and its compounds
T56.8 Nhiễm độc Kim loại khác Toxic effect: Other metals
T56.9 Nhiễm độc Kim loại chưa xác định Toxic effect: Metal, unspecified
T57 Ngộ độc chất vô cơ Toxic effect of other inorganic substances