T61.8
|
Nhiễm độc hải sản khác
|
Toxic effect: Toxic effect of other seafoods
|
T61.9
|
Nhiễm độc hải sản chưa phân loại nơi khác
|
Toxic effect: Toxic effect of unspecified seafood
|
T62
|
Ngộ độc chất độc do ăn thực phẩm
|
Toxic effect of other noxious substances eaten as food
|
T62.0
|
Ngộ độ do ăn Nấm
|
Toxic effect: Ingested mushrooms
|
T62.1
|
Nhiễm độc do ăn quả Dâu
|
Toxic effect: Ingested berries
|
T62.2
|
Nhiễm độc do ăn (một phần) các cây khác
|
Toxic effect: Other ingested (parts of) plant(s)
|
T62.8
|
Nhiễm độc do ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm
|
Toxic effect: Other specified noxious substances eaten as food
|
T62.9
|
Nhiễm độc do ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định
|
Toxic effect: Noxious substance eaten as food, unspecified
|
T63
|
Nhiễm độc do tiếp xúc với động vật tiết nọc độc
|
Toxic effect of contact with venomous animals
|
T63.0
|
Nhiễm độc Nọc độc rắn
|
Toxic effect: Snake venom
|
T63.1
|
Nhiễm độc Nọc độc của loài bò sát khác
|
Toxic effect: Venom of other reptiles
|
T63.2
|
Nhiễm độc Nọc độc của bọ cạp
|
Toxic effect: Venom of scorpion
|
T63.3
|
Nhiễm độc Nọc độc nhện
|
Toxic effect: Venom of spider
|
T63.4
|
Nhiễm độc Nọc độc của các tiết túc khác
|
Toxic effect: Venom of other arthropods
|
T63.5
|
Tác dụng độc do tiếp xúc cá
|
Toxic effect: Toxic effect of contact with fish
|