T69.8
|
Tác dụng xác định khác của hạ nhiệt
|
Other specified effects of reduced temperature
|
T69.9
|
Tác dụng hạ nhiệt, chưa xác định
|
Effect of reduced temperature, unspecified
|
T70
|
Tác động của áp lực không khí và áp lực nước
|
Effects of air pressure and water pressure
|
T70.0
|
Viêm tai do chấn thương khí áp
|
Otitic barotrauma
|
T70.1
|
Viêm xoang do chấn thương khí áp
|
Sinus barotrauma
|
T70.2
|
Tác dụng khác và chưa xác định của độ cao
|
Other and unspecified effects of high altitude
|
T70.3
|
Bệnh do thùng lặn (bệnh lý do giảm áp)
|
Caisson disease [decompression sickness]
|
T70.4
|
Tác động của áp lực dịch cao
|
Effects of high-pressure fluids
|
T70.8
|
Tác động khác của áp lực khí và áp lực nước
|
Other effects of air pressure and water pressure
|
T70.9
|
Tác động áp lực khí và áp lực nước chưa xác định
|
Effect of air pressure and water pressure, unspecified
|
T71
|
Ngạt thở
|
Asphyxiation
|
T73
|
Tác động của các thiếu hụt khác
|
Effects of other deprivation
|
T73.0
|
Tác động của đói
|
Effects of hunger
|
T73.1
|
Tác động của khát
|
Effects of thirst
|
T73.2
|
Kiệt sức do phơi nhiễm
|
Exhaustion due to exposure
|