T75.4
|
Tác động của dòng điện
|
Effects of electric current
|
T75.8
|
Tác động đã xác định khác của căn nguyên bên ngoài
|
Other specified effects of external causes
|
T78
|
Tác động phụ không xếp loại ở nơi khác
|
Adverse effects, not elsewhere classified
|
T78.0
|
Sốc phản vệ do phản ứng phụ của thực phẩm
|
Anaphylactic shock due to adverse food reaction
|
T78.1
|
Phản ứng phụ khác của thực phẩm không xếp loại ở nơi khác
|
Other adverse food reactions, not elsewhere classified
|
T78.2
|
Sốc phản vệ, chưa xác định
|
Anaphylactic shock, unspecified
|
T78.3
|
Phù nề do rối loạn thần kinh huyết quản
|
Angioneurotic oedema
|
T78.4
|
Dị ứng chưa xác định
|
Allergy, unspecified
|
T78.8
|
Tác dụng phụ khác, không xếp loại ở nơi khác
|
Other adverse effects, not elsewhere classified
|
T78.9
|
Tác dụng phụ chưa xác định
|
Adverse effect, unspecified
|
T79
|
Một vài biến chứng sớm của chấn thương không xếp loại ở nơi khác
|
Certain early complications of trauma, not elsewhere classified
|
T79.0
|
Nghẽn mạch không khí (chấn thương)
|
Air embolism (traumatic)
|
T79.1
|
Nghẽn mạch mỡ (chấn thương)
|
Fat embolism (traumatic)
|
T79.2
|
Chấn thương thứ phát và chảy máu tái phát
|
Traumatic secondary and recurrent haemorrhage
|
T79.3
|
Nhiễm trùng vết thương sau chấn thương, không xếp loại ở nơi khác
|
Post-traumatic wound infection, not elsewhere classified
|