T63.6
|
Tác dụng độc do tiếp xúc với động vật biển khác
|
Toxic effect: Toxic effect of contact with other marine animals
|
T63.8
|
Tác dụng độc do tiếp xúc với xúc vật tiết nọc độc khác
|
Toxic effect: Toxic effect of contact with other venomous animals
|
T63.9
|
Nhiễm độc do tiếp xúc vật tiết nọc độc chưa xác định
|
Toxic effect: Toxic effect of contact with unspecified venomous animal
|
T64
|
Nhiễm độc do thực phẩm nhiễm aflatoxin và độc tố nấm khác
|
Toxic effect of aflatoxin and other mycotoxin food contaminants
|
T65
|
Nhiễm độc do chất khác và chưa xác định
|
Toxic effect of other and unspecified substances
|
T65.0
|
Nhiễm độc Cyanid
|
Toxic effect: Cyanides
|
T65.1
|
Nhiễm độc Strychnin và muối của nó
|
Toxic effect: Strychnine and its salts
|
T65.2
|
Nhiễm độc Thuốc lá và nicotin
|
Toxic effect: Tobacco and nicotine
|
T65.3
|
Nhiễm độc Dẫn xuất nitro và amino của benzen và chất đồng đẳng
|
Toxic effect: Nitroderivatives and aminoderivatives of benzene and its homologues
|
T65.4
|
Nhiễm độc Carbon disulfid
|
Toxic effect: Carbon disulfide
|
T65.5
|
Nhiễm độc Nitroglycerin và acid nitric và ester khác
|
Toxic effect: Nitroglycerin and other nitric acids and esters
|
T65.6
|
Nhiễm độc Sơn và thuốc nhuộm, không xếp loại ở nơi khác
|
Toxic effect: Paints and dyes, not elsewhere classified
|
T65.8
|
Nhiễm độc các chất đã xác định khác
|
Toxic effect: Toxic effect of other specified substances
|
T65.9
|
Nhiễm độc các chất chưa xác định
|
Toxic effect: Toxic effect of unspecified substance
|
T66
|
Tác dụng chưa xác định của tia xạ
|
Unspecified effects of radiation
|