T50.9
|
Ngộ độc Thuốc dược phẩm và chất sinh học khác và chưa xác định
|
Poisoning: Other and unspecified drugs, medicaments and biological substances
|
T51
|
Ngộ độc cồn
|
Toxic effect of alcohol
|
T51.0
|
Nhiễm độc Ethanol
|
Toxic effect: Ethanol
|
T51.1
|
Nhiễm độc Methanol
|
Toxic effect: Methanol
|
T51.2
|
Nhiễm độc 2-Propanol
|
Toxic effect: 2-Propanol
|
T51.3
|
Nhiễm độc Dầu fusel (dầu rượu tạp)
|
Toxic effect: Fusel oil
|
T51.8
|
Nhiễm độc Cồn khác
|
Toxic effect: Other alcohols
|
T51.9
|
Nhiễm độc Cồn chưa xác định
|
Toxic effect: Alcohol, unspecified
|
T52
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Toxic effect of organic solvents
|
T52.0
|
Nhiễm độc Sản phẩm dầu hoả
|
Toxic effect: Petroleum products
|
T52.1
|
Nhiễm độc Benzene
|
Toxic effect: Benzene
|
T52.2
|
Nhiễm độc Chất đồng đẳng của benzen
|
Toxic effect: Homologues of benzene
|
T52.3
|
Nhiễm độc Glycol
|
Toxic effect: Glycols
|
T52.4
|
Nhiễm độc Keton
|
Toxic effect: Ketones
|
T52.8
|
Nhiễm độc Dung môi hữu cơ khác
|
Toxic effect: Other organic solvents
|