T37.4
|
Ngộ độc thuốc chống giun sán
|
Poisoning: Anthelminthics
|
T37.5
|
Ngộ độc thuốc chống virus
|
Poisoning: Antiviral drugs
|
T37.8
|
Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và chống ký sinh trùng khác dùng toàn thân đã xác định
|
Poisoning: Other specified systemic anti-infectives and antiparasitics
|
T37.9
|
Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và ký sinh trùng khác dùng toàn thân chưa xác định
|
Poisoning: Systemic anti-infective and antiparasitic, unspecified
|
T38
|
Nhiễm độc do nội tiết và chất tổng hợp thay thế và chất đối kháng, không xếp loại ở đâu
|
Poisoning by hormones and their synthetic substitutes and antagonists, not elsewhere classified
|
T38.0
|
Ngộ độc Glucocorticoid và chất tổng hợp tương tự
|
Poisoning: Glucocorticoids and synthetic analogues
|
T38.1
|
Ngộ độc Hormon tuyến giáp và chất thay thế
|
Poisoning: Thyroid hormones and substitutes
|
T38.2
|
Ngộ độc Thuốc chống tuyến giáp
|
Poisoning: Antithyroid drugs
|
T38.3
|
Ngộ độc Insulin và thuốc hạ đường huyết uống (chống đái tháo đường)
|
Poisoning: Insulin and oral hypoglycaemic [antidiabetic] drugs
|
T38.4
|
Ngộ độc Thuốc tránh thai uống
|
Poisoning: Oral contraceptives
|
T38.5
|
Ngộ độc Estrogen và progestogen khác
|
Poisoning: Other estrogens and progestogens
|
T38.6
|
Ngộ độc thuốc Kháng Gonadotropin, kháng tiestrogen, kháng androgen, không xếp loại ở phần nào khác
|
Poisoning: Antigonadotrophins, antiestrogens, antiandrogens, not elsewhere classified
|
T38.7
|
Ngộ độc Androgen và sản phẩm đồng hóa tương tự
|
Poisoning: Androgens and anabolic congeners
|
T38.8
|
Ngộ độc Hormon khác và hormon chưa xác định và chất tổng hợp thay thế
|
Poisoning: Other and unspecified hormones and their synthetic substitutes
|
T38.9
|
Ngộ độc Hormon đối kháng và chưa xác định
|
Poisoning: Other and unspecified hormone antagonists
|