T86.4
|
Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác
|
Liver transplant failure and rejection
|
T86.8
|
Thất bại và thải bỏ ghép gan
|
Failure and rejection of other transplanted organs and tissues
|
T86.9
|
Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác định
|
Failure and rejection of unspecified transplanted organ and tissue
|
T87
|
Biến chứng nối lại và cắt cụt
|
Complications peculiar to reattachment and amputation
|
T87.0
|
Biến chứng nối lại (phần của) chi trên
|
Complications of reattached (part of) upper extremity
|
T87.1
|
Biến chứng nối lại (phần của) chi dưới
|
Complications of reattached (part of) lower extremity
|
T87.2
|
Biến chứng nối lại phần của cơ thể
|
Complications of other reattached body part
|
T87.3
|
U thần kinh của mỏm cắt cụt
|
Neuroma of amputation stump
|
T87.4
|
Nhiễm trùng của mỏm cắt cụt
|
Infection of amputation stump
|
T87.5
|
Hoại tử của mỏm cắt cụt
|
Necrosis of amputation stump
|
T87.6
|
Biến chứng khác chưa xác định của mỏm cắt cụt
|
Other and unspecified complications of amputation stump
|
T88
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Other complications of surgical and medical care, not elsewhere classified
|
T88.0
|
Nhiễm trùng sau gây miễn dịch
|
Infection following immunization
|
T88.1
|
Biến chứng khác sau gây miễn dịch, không xếp loại ở nơi khác
|
Other complications following immunization, not elsewhere classified
|
T88.2
|
Sốc do gây mê
|
Shock due to anaesthesia
|