T90.9
|
Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu
|
Sequelae of unspecified injury of head
|
T91
|
Di chứng tổn thương cổ và thân mình
|
Sequelae of injuries of neck and trunk
|
T91.0
|
Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân
|
Sequelae of superficial injury and open wound of neck and trunk
|
T91.1
|
Di chứng gãy xương cột sống
|
Sequelae of fracture of spine
|
T91.2
|
Di chứng gãy xương ngực và khung chậu khác
|
Sequelae of other fracture of thorax and pelvis
|
T91.3
|
Di chứng tổn thương tủy sống
|
Sequelae of injury of spinal cord
|
T91.4
|
Di chứng tổn thương nội tạng trong lồng ngực
|
Sequelae of injury of intrathoracic organs
|
T91.5
|
Di chứng tổn thương nội tạng trong bụng và khung chậu
|
Sequelae of injury of intra-abdominal and pelvic organs
|
T91.8
|
Di chứng tổn thương khác đã xác định tại cổ và thân
|
Sequelae of other specified injuries of neck and trunk
|
T91.9
|
Di chứng tổn thương chưa xác định tại cổ và thân
|
Sequelae of unspecified injury of neck and trunk
|
T92
|
Di chứng tổn thương chi trên
|
Sequelae of injuries of upper limb
|
T92.0
|
Di chứng vết thương hở chi trên-
|
Sequelae of open wound of upper limb
|
T92.1
|
Di chứng gãy xương tay
|
Sequelae of fracture of arm
|
T92.2
|
Di chứng gãy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sequelae of fracture at wrist and hand level
|
T92.3
|
Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên
|
Sequelae of dislocation, sprain and strain of upper limb
|