T94
|
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
|
Sequelae of injuries involving multiple and unspecified body regions
|
T94.0
|
Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể
|
Sequelae of injuries involving multiple body regions
|
T94.1
|
Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể
|
Sequelae of injuries, not specified by body region
|
T95
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh
|
Sequelae of burns, corrosions and frostbite
|
T95.0
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại đầu và cổ
|
Sequelae of burn, corrosion and frostbite of head and neck
|
T95.1
|
Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại thân
|
Sequelae of burn, corrosion and frostbite of trunk
|
T95.2
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại chi trên
|
Sequelae of burn, corrosion and frostbite of upper limb
|
T95.3
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại chi dưới
|
Sequelae of burn, corrosion and frostbite of lower limb
|
T95.4
|
Di chứng bỏng, ăn mòn xếp loại chỉ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể tổn thương
|
Sequelae of burn and corrosion classifiable only according to extent of body surface involved
|
T95.8
|
Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh khác đã xác định
|
Sequelae of other specified burn, corrosion and frostbite
|
T95.9
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh chưa xác định
|
Sequelae of unspecified burn, corrosion and frostbite
|
T96
|
Di chứng nhiễm độc thuốc, dược phẩm và chất sinh học
|
Sequelae of poisioning by drugs, medicaments and biological substances
|
T97
|
Di chứng có tác động độc của chất nguồn chủ yếu không phải dược phẩm
|
Sequelae toxic effects of substances chiefly nonmedicinal as to source
|
T98
|
Di chứng do tác động khác và chưa xác định của các nguyên nhân từ bên ngoài
|
Sequelae of other and unspecified effects of external causes
|
T98.0
|
Di chứng do tác động của dị vật vào qua lỗ tự nhiên
|
Sequelae of effects of foreign body entering through natural orifice
|