Y60.6
|
Trong hút, chọc hay thông khác
|
During aspiration, puncture and other catheterization
|
Y60.7
|
Trong khi thụt
|
During administration of enema
|
Y60.8
|
Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
|
During other surgical and medical care
|
Y60.9
|
Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không đặc biệt
|
During unspecified surgical and medical care
|
Y61
|
Dị vật nhỡ để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Foreign object accidentally left in body during surgical and medical care
|
Y61.0
|
Trong mổ
|
During surgical operation
|
Y61.1
|
Trong truyền dịch hay máu
|
During infusion or transfusion
|
Y61.2
|
Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác
|
During kidney dialysis or other perfusion
|
Y61.3
|
Trong tiêm hay gây miễn dịch
|
During injection or immunization
|
Y61.4
|
Trong khám nội soi
|
During endoscopic examination
|
Y61.5
|
Trong thông tim
|
During heart catheterization
|
Y61.6
|
Trong hút, chọc và thông khác
|
During aspiration, puncture and other catheterization
|
Y61.7
|
Trong khi rút catheter hay bọc lại
|
During removal of catheter or packing
|
Y61.8
|
Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
|
During other surgical and medical care
|
Y61.9
|
Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác
|
During unspecified surgical and medical care
|