Y58.9
|
Vaccin khác và không rõ đặc điểm
|
Other and unspecified bacterial vaccines
|
Y59
|
Các Vaccin (Vc) và sinh chất khác, không đặc hiệu
|
Other and unspecified vaccines and biological substances
|
Y59.0
|
Vaccin virus
|
Viral vaccines
|
Y59.1
|
Vaccin Rickettsia
|
Rickettsial vaccines
|
Y59.2
|
Vaccin đơn bào
|
Protozoal vaccines
|
Y59.3
|
Globulin miễn dịch
|
Immunoglobulin
|
Y59.8
|
Các Vaccin và sinh chất đặc biệt khác
|
Other specified vaccines and biological substances
|
Y59.9
|
Các Vaccin và sinh chất không đặc hiệu
|
Vaccine or biological substance, unspecified
|
Y60
|
Không cố ý cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong trong phẫu thuật và thủ thuật
|
Unintentional cut, puncture, perforation or haemorrhage during surgical and medical care
|
Y60.0
|
Trong khi mổ
|
During surgical operation
|
Y60.1
|
Trong truyền dịch hay máu
|
During infusion or transfusion
|
Y60.2
|
Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác
|
During kidney dialysis or other perfusion
|
Y60.3
|
Trong khi tiêm hay gây miễn dịch
|
During injection or immunization
|
Y60.4
|
Trong khám nội soi
|
During endoscopic examination
|
Y60.5
|
Trong thông tim
|
During heart catheterization
|