Y54.5
|
Thuốc lợi tiểu khác
|
Other diuretics
|
Y54.6
|
Chất cân bằng điện giải, năng lượng và nước
|
Electrolytic, caloric and water-balance agents
|
Y54.7
|
Chất ảnh hưởng calci hóa
|
Agents affecting calcification
|
Y54.8
|
Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
|
Agents affecting uric acid metabolism
|
Y54.9
|
Muối khóang, không xếp loại chỗ khác
|
Mineral salts, not elsewhere classified
|
Y55
|
Chất tác dụng trước lên cơ trơn, cơ vân và hệ hô hấp
|
Agents primarily acting on smooth and skeletal muscles and the respiratory system
|
Y55.0
|
Thuốc trợ đẻ (oxytocin)
|
Oxytocic drugs
|
Y55.1
|
Thuốc dãn cơ vân (chất chẹn thần kinh cơ)
|
Skeletal muscle relaxants [neuromuscular blocking agents]
|
Y55.2
|
Thuốc khác, không rõ đặc điểm tác dụng đầu tiên lên cơ
|
Other and unspecified agents primarily acting on muscles
|
Y55.3
|
Chống ho
|
Antitussives
|
Y55.4
|
Gây long đờn
|
Expectorants
|
Y55.5
|
Thuốc chống cảm cúm
|
Anti-common-cold drugs
|
Y55.6
|
Chống hen không xếp chỗ khác
|
Antiasthmatics, not elsewhere classified
|
Y55.7
|
Thuốc khác và không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ hô hấp
|
Other and unspecified agents primarily acting on the respiratory system
|
Y56
|
Tác dụng tại chỗ, trước hết lên da và niêm mạc và thuốc mắt, tai mũi họng răng
|
Topical agents primarily affecting skin and mucous membrane and ophthalmological, otorhinolaryngological and dental drugs
|