Y53.1
|
Thuốc kháng acid và kháng tiết toan dạ dày khác
|
Other antacids and anti-gastric-secretion drugs
|
Y53.2
|
Kích thích nhuận tràng
|
Stimulant laxatives
|
Y53.3
|
Nhuận tràng muối và thẩm thấu
|
Saline and osmotic laxatives
|
Y53.4
|
Nhuận tràng khác
|
Other laxatives
|
Y53.5
|
Thuốc lợi tiểu hóa
|
Digestants
|
Y53.6
|
Thuốc chống ỉa chảy
|
Antidiarrhoeal drugs
|
Y53.7
|
Gây nôn
|
Emetics
|
Y53.8
|
Thuốc khác tác dụng trước hết lên hệ tiêu hóa
|
Other agents primarily affecting the gastrointestinal system
|
Y53.9
|
Thuốc không rõ đặc điểm tác dụng trước hết lên hệ tiêu hóa
|
Agent primarily affecting the gastrointestinal system, unspecified
|
Y54
|
Chất tác dụng trước hết lên cồn bằng nước và chuyển hóa chất khóang và acid uric
|
Agents primarily affecting water-balance and mineral and uric acid metabolism
|
Y54.0
|
Corticoiid chuyển hóa muối nước
|
Mineralocorticoids
|
Y54.1
|
Thuốc đối kháng corticod chuyển hóa muối nước (đối kháng aldosteron)
|
Mineralocorticoid antagonists [aldosterone antagonists]
|
Y54.2
|
Ức chế carbonic-anhydrase
|
Carbonic-anhydrase inhibitors
|
Y54.3
|
Dẫn xuất benzothladiazin
|
Benzothiadiazine derivatives
|
Y54.4
|
Lợi tiểu vòng
|
Loop [high-ceiling] diuretics
|