Y48.2
|
Thuốc gây mê toàn thân khác và không rõ đặc điểm
|
Other and unspecified general anaesthetics
|
Y48.3
|
Thuốc tê tại chỗ
|
Local anaesthetics
|
Y48.4
|
Thuốc mê - tê, không rõ đặc điểm
|
Anaesthetic, unspecified
|
Y48.5
|
Khí điều trị
|
Therapeutic gases
|
Y49
|
Thuốc hướng thần không được xếp loại ở nơi khác
|
Psychotropic drugs, not elsewhere classified
|
Y49.0
|
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng và 4 vòng
|
Tricyclic and tetracyclic antidepressants
|
Y49.1
|
Thuốc chống trầm cảm ức chế men monoamin-oxidase
|
Monoamine-oxidase-inhibitor antidepressants
|
Y49.2
|
Các thuốc chống trầm cảm khác và không rõ đặc điểm
|
Other and unspecified antidepressants
|
Y49.3
|
Ức chế tâm thần và an thần loại phenothiazin
|
Phenothiazine antipsychotics and neuroleptics
|
Y49.4
|
An thần loại butyrophenon và thioxanthen
|
Butyrophenone and thioxanthene neuroleptics
|
Y49.5
|
Ức chế tâm thần và an thần khác
|
Other antipsychotics and neuroleptics
|
Y49.6
|
Thuốc gây ảo giác (sinh hoang tưởng)
|
Psychodysleptics [hallucinogens]
|
Y49.7
|
Thuốc kích thích tâm thần và lạm dụng thuốc
|
Psychostimulants with abuse potential
|
Y49.8
|
Các thuốc hướng thần khác chưa được xếp loại ở nơi khác
|
Other psychotropic drugs, not elsewhere classified
|
Y49.9
|
Thuốc hướng thần không rõ đặc điểm
|
Psychotropic drug, unspecified
|