Y46.6
|
Thuốc chống động kinh khác và không rõ đặc điểm
|
Other and unspecified antiepileptics
|
Y46.7
|
Thuốc chống Parkinson
|
Antiparkinsonism drugs
|
Y46.8
|
Thuốc chống liệt cứng
|
Antispasticity drugs
|
Y47
|
Thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng
|
Sedatives, hypnotics and antianxiety drugs
|
Y47.0
|
Barbiturat, không được xếp loại ở nơi khác
|
Barbiturates, not elsewhere classified
|
Y47.1
|
Benzodiazepin
|
Benzodiazepines
|
Y47.2
|
Dẫn xuất cloral
|
Cloral derivatives
|
Y47.3
|
Paraldehyd
|
Paraldehyde
|
Y47.4
|
Chế phẩm brom
|
Bromine compounds
|
Y47.5
|
Thuốc kết hợp an thần và gây ngủ, không được xếp loại ở nơi khác
|
Mixed sedatives and hypnotics, not elsewhere classified
|
Y47.8
|
Các thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng khác
|
Other sedatives, hypnotics and antianxiety drugs
|
Y47.9
|
Thuốc an thần, gây ngủ và chống lo lắng không rõ đặc điểm
|
Sedative, hypnotic and antianxiety drug, unspecified
|
Y48
|
Khí gây mê và điều trị
|
Anaesthetics and therapeutic gases
|
Y48.0
|
Thuốc gây mê hô hấp
|
Inhaled anaesthetics
|
Y48.1
|
Thuốc gây mê tiêm
|
Parenteral anaesthetics
|