Y42.1
|
Hormon giáp trạng và chế phẩm
|
Thyroid hormones and substitutes
|
Y42.2
|
Thuốc kháng giáp trạng
|
Antithyroid drugs
|
Y42.3
|
Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống (chống đái tháo đường)
|
Insulin and oral hypoglycaemic [antidiabetic] drugs
|
Y42.4
|
chống thụ thai thuốc đường uống
|
Oral contraceptives
|
Y42.5
|
Các thuốc estrogen và progestogen khác
|
Other estrogens and progestogens
|
Y42.6
|
Kháng gonadotrophin, kháng estrogen, kháng androgen không được xếp loại ở nơi khác
|
Antigonadotrophins, antiestrogens, antiandrogens, not elsewhere classified
|
Y42.7
|
Androgen và các chất dị hóa
|
Androgens and anabolic congeners
|
Y42.8
|
Các hormon khác, không rõ đặc điểm và các chất thay thế tổng hợp của chúng
|
Other and unspecified hormones and their synthetic substitutes
|
Y42.9
|
Các loại chống nội tiết tố khác và không rõ đặc điểm
|
Other and unspecified hormone antagonists
|
Y43
|
Chất tác dụng toàn thân trước tiên
|
Primarily systemic agents
|
Y43.0
|
Thuốc chống dị ứng và chống nôn
|
Antiallergic and antiemetic drugs
|
Y43.1
|
Chống chuyển hóa chống sinh u
|
Antineoplastic antimetabolites
|
Y43.2
|
Sản phẩm thiên nhiên chống sinh u
|
Antineoplastic natural products
|
Y43.3
|
Thuốc chống sinh u khác
|
Other antineoplastic drugs
|
Y43.4
|
Chất làm giảm miễn dịch
|
Immunosuppressive agents
|