Y40.6
|
Rifamycin
|
Rifamycins
|
Y40.7
|
KS chống nấm dùng đường toàn thân
|
Antifungal antibiotics, systemically used
|
Y40.8
|
Các KS dùng đường toàn thân khác
|
Other systemic antibiotics
|
Y40.9
|
KS toàn thân không rõ đặc điểm
|
Systemic antibiotic, unspecified
|
Y41
|
Các loại kháng khuẩn và ký sinh vật, đường toàn thân
|
Other systemic anti-infectives and antiparasitics
|
Y41.0
|
Sulfonamid
|
Sulfonamides
|
Y41.1
|
Thuốc chống mycobacter
|
Antimycobacterial drugs
|
Y41.2
|
Chống sốt rét và thuốc tác dụng trên đơn bào khác trong máu
|
Antimalarials and drugs acting on other blood protozoa
|
Y41.3
|
Thuốc chống đơn bào khác
|
Other antiprotozoal drugs
|
Y41.4
|
Thuốc giun
|
Anthelminthics
|
Y41.5
|
Thuốc kháng virus
|
Antiviral drugs
|
Y41.8
|
Các thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật khác, có biết rõ đặc điểm
|
Other specified systemic anti-infectives and antiparasitics
|
Y41.9
|
Thuốc đường toàn thân chống nhiễm khuẩn và ký sinh vật không rõ đặc điểm
|
Systemic anti-infective and antiparasitic, unspecified
|
Y42
|
Nội tiết tố và các chế phẩm tổng hợp của nó và thuốc đối kháng, không được xếp loại ở chỗ khác
|
Hormones and their synthetic substitutes and antagonists, not elsewhere classified
|
Y42.0
|
Glucocorticoid và chất tổng hợp
|
Glucocorticoids and synthetic analogues
|