Y17
|
Ngộ độc và phơi nhiễm các khí và hơi khác, không rõ ý đồ
|
Poisioning by and exposure to other gases and vapours, undetermined intent
|
Y18
|
Ngộ độc và phơi nhiễm chất diệt súc vật, không rõ ý đồ
|
Poisioning by and exposure to pesticides, undetermined intent
|
Y19
|
Ngộ độc và phơi nhiễm với hóa chất và chất có hại khác không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Poisioning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances, undetermined intent
|
Y20
|
Treo, làm nghẹt, làm ngạt thở, không rõ ý đồ
|
Hanging, strangulation and suffocation, undetermined intent
|
Y21
|
Ngã xuống nước, ngập nước, không rõ ý đồ
|
Drowning and submersion, undetermined intent
|
Y22
|
Đạn súng tay không rõ ý đồ
|
Handgun discharge, undetermined intent
|
Y23
|
Đạn súng trường, súng ngắn và súng to hơn không rõ ý đồ
|
Rifle, shotgun and larger firearm discharge, undetermined intent
|
Y24
|
Đạn súng khác và không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
|
Other and unspecified firearm discharge, undetermined intent
|
Y25
|
Tiếp xúc chất nổ, không rõ ý đồ
|
Contact with explosive material, undetermined intent
|
Y26
|
Phơi nhiễm khói, cháy và lửa, không rõ ý đồ
|
Exposure to smoke, fire, flames, undetermined intent
|
Y27
|
Phơi nhiễm hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng, không rõ ý đồ
|
Contact with steam, hot vapours and hot objects, undetermined intent
|
Y28
|
Tiếp xúc vật nhọn, sắc, không rõ ý đồ
|
Contact with sharp object, undetermined intent
|
Y29
|
Tiếp xúc vật tù, không rõ ý đồ
|
Contact with blunt object, undetermined intent
|
Y30
|
Ngã, nhảy hay bị đẩy từ một chỗ cao, không rõ ý đồ
|
Falling, jumping or pushed from a high place, undetermined intent
|
Y31
|
Ngã, nằm hay chạy trước hay chạy vào vật đang chuyển động, không rõ ý đồ
|
Falling, or lying or running before or into moving object, undetermined intent
|