X83
|
Cố tình tự hại bằng các phương tiện khác có biết đặc điểm
|
Intentional self-harm by other specified means
|
X84
|
Cố tình tự hại bằng các phương tiện không rõ đặc điểm
|
Intentional self-harm by unspecified means
|
X85
|
Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học
|
Assault by drugs, medicaments and biolocigal substances
|
X86
|
Tấn công bằng chất ăn da
|
Assault by corrosive substance
|
X87
|
Tấn công bằng chất diệt súc vật
|
Assault by pesticides
|
X88
|
Tấn công bằng khí và hơi nước
|
Assault by gases and vapours
|
X89
|
Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại khác biết rõ đặc điểm
|
Assault by other specified chemicals and noxious substances
|
X90
|
Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại không rõ đặc điểm
|
Assault by other unspecified chemicals and noxious substances
|
X91
|
Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở
|
Assault by hanging, strangulation and suffocation
|
X92
|
Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước
|
Assault by drowning and submersion
|
X93
|
Tấn công bằng đạn súng tay
|
Assault by handgun discharge
|
X94
|
Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn
|
Assault by rifle, shotgun and larger firearm discharge
|
X95
|
Tấn công bằng súng khác và không rõ đặc điểm
|
Assault by other and unspecified firearm discharge
|
X96
|
Tấn công bằng chất nổ
|
Assault by explosive material
|
X97
|
Tấn công bằng khói, cháy và lửa
|
Assault by smoke, fire and flames
|