X38
|
Nạn nhân của lụt
|
Victim of flood
|
X39
|
Phơi nhiễm các lực thiên nhiên khác không rõ đặc điểm
|
Exposure to other and unspecified forces of nature
|
X40
|
Tai nạn ngộ độc do phơi nhiễm với thuốc giảm đau không có thuốc phiện, hạ nhiệt và chống thấp khớp
|
Accidental poisoning by and exposure to nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics
|
X41
|
Tai nạn ngộ độc do phơi nhiễm thuốc chống động kinh, an thần - gây ngủ, chống parkinson, tâm thần không được xếp loại ở nơi khác
|
Accidental poisoning by and exposure to antiepileptic, sedative-hypnotic, antiparkinsonism and psychotropic drugs, not elsewhere classified
|
X42
|
Tai nạn ngộ độc do phơi nhiễm thuốc ngủ và thuốc hưng thần (sinh hoang tưởng) không được xếp loại nơi khác
|
Accidental poisoning by and exposure to narcotics and psychodysleptics [hallucinogens], not elsewhere classified
|
X43
|
Tai nạn ngộ độc do phơi nhiễm thuốc khác tác động lên hệ thống thần kinh tự động
|
Accidental poisoning by and exposure to other drugs acting on the autonomic nervous system
|
X44
|
Tai nạn ngộ độc do phơi nhiễm các thuốc và sinh chất không rõ đặc điểm
|
Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified drugs, medicaments and biological substances
|
X45
|
Tai nạn ngộ độc và phơi nhiễm rượu
|
Accidental poisoning by and exposure to alcohol
|
X46
|
Tai nạn ngộ do và phơi nhiễm dung môi hữu cơ và hydrat carbon halogen và các hơi của chúng
|
Accidental poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours
|
X47
|
Tai nạn ngộ độc bởi và phơi nhiễm các khí và hơi khác
|
Accidental poisoning by and exposure to other gases and vapours
|
X48
|
Vô tình ngộ độc do và tiếp xúc với thuốc trừ sâu
|
Accidental poisoning by and exposure to pesticides
|
X49
|
Tai nạn ngộ độc bởi và phơi nhiễm các chất hóa học và chất có hại khác không rõ đặc điểm
|
Accidental poisoning by and exposure to other and unspecified chemicals and noxious substances
|
X50
|
Cố gắng quá mức, và những động tác nặng nhọc hoặc lặp đi lặp lại
|
Overexertion and strenuous or repetitive movements
|
X51
|
Du lịch và vận động
|
Travel and motion
|
X52
|
Ở lâu trong môi trường không trọng lượng
|
Prolonged stay in weightless environment
|