W92
|
Phơi nhiễm nhiệt độ cao quá mức do con người tạo ra
|
Exposure to excessive heat of man-made origin
|
W93
|
Phơi nhiễm nhiệt lạnh quá mức do con người tạo ra
|
Exposure to excessive cold of man-made origin
|
W94
|
Phơi nhiễm không khí cao áp, hạ áp và thay đổi áp lực
|
Exposure to high and low air pressure and changes in air pressure
|
W99
|
Phơi nhiễm với các yếu tố môi trường không đặc hiệu khác do con người tạo ra
|
Exposure to other and unspecified man-made environmental factors
|
X00
|
Phơi nhiễm cháy không kiểm soát được ở tòa nhà hay cấu trúc
|
Exposure to uncontrolled fire in building or structure
|
X01
|
Phơi nhiễm cháy không kiểm soát được không phải từ nhà hay cấu trúc
|
Exposure to uncontrolled fire, not in building or structure
|
X02
|
Phơi nhiễm cháy nhà hay cấu trúc kiểm soát được
|
Exposure to controlled fire in building or structure
|
X03
|
Phơi nhiễm cháy kiểm soát được nhưng không phải ở nhà hay cấu trúc
|
Exposure to controlled fire, not in building or structure
|
X04
|
Phơi nhiễm của vật rất dễ cháy
|
Exposure to ignition of highly flammable material
|
X05
|
Phơi nhiễm quần áo ngủ cháy hay nóng chảy
|
Exposure to ignition or melting of nightwear
|
X06
|
Phơi nhiễm áo quần hay dụng cụ bốc cháy hay nóng chảy
|
Exposure to ignition or melting of other clothing and apparel
|
X08
|
Phơi nhiễm khói, cháy và lửa rõ đặc điểm khác
|
Exposure to other specified smoke, fire and flames
|
X09
|
Phơi nhiễm khói, cháy và lửa không rõ đặc điểm
|
Exposure to unspecified smoke, fire and flames
|
X10
|
Tiếp xúc với đồ uống, thức ăn, mỡ và dầu ăn nóng
|
Contact with hot drinks, food, fats and cooking oils
|
X11
|
Tiếp xúc với nước máy nóng
|
Contact with hot tap-water
|