X27
|
Tiếp xúc với xúc vật có nọc độc khác, biết rõ đặc điểm
|
Contact with other specified venomous animals
|
X28
|
Tiếp xúc với các cây độc khác biết rõ đặc điểm
|
Contact with other specified venomous plants
|
X29
|
Tiếp xúc với xúc vật hay cây độc không rõ đặc điểm
|
Contact with unspecified venomous animal or plant
|
X30
|
Phơi nhiễm nhiệt thiên nhiên quá mức
|
Exposure to excessive natural heat
|
X31
|
Phơi nhiễm lạnh thiên nhiên quá mức
|
Exposure to excessive natural cold
|
X32
|
Phơi nhiễm nắng
|
Exposure to sunlight
|
X33
|
Nạn nhân của chớp
|
Victim of lightning
|
X34
|
Nạn nhân động đất
|
Exposure to forces of nature
|
X34.0
|
Nạn nhân chuyển động lớn của đất do động đất gây ra
|
Victim of cataclysmic earth movements caused by earthquake
|
X34.1
|
Nạn nhân sóng thần
|
Victim of tsunamI
|
X34.8
|
Nạn nhân các ảnh hưởng của động đất xác định khác
|
Victim of other specified effects of earthquake
|
X34.9
|
Nạn nhân ảnh hưởng của động đất không xác định
|
Victim of unspecified effect of earthquake
|
X35
|
Nạn nhân núi lửa phun
|
Victim of volcanic eruption
|
X36
|
Nạn nhân tuyết lở, đất trượt, hoặc các chuyển động khác của đất
|
Victim of avalanche, landslide and other earth movements
|
X37
|
Nạn nhân của bão lớn
|
Victim of cataclysmic storm
|