Mã ICD Tên Tên tiếng anh
X12 Tiếp xúc với chất lỏng nóng khác Contact with other hot fluids
X13 Tiếp xúc với hơi nước sôi và hơi nước nóng Contact with steam and hot vapours
X14 Tiếp xúc với không khí nóng, chất hơi nóng Contact with hot air and gases
X15 Tiếp xúc với vật dụng trong nhà nóng Contact with hot household appliances
X16 Tiếp xúc với dụng cụ làm nóng, lò sưởi, ống dẫn Contact with hot heating appliances, radiators and pipes
X17 Tiếp xúc với máy, dụng cụ nóng Contact with hot engines, machinery and tools
X18 Tiếp xúc với kim loại nóng khác Contact with other hot metals
X19 Tiếp xúc với các vật làm nóng và chất nóng khác không rõ đặc điểm Contact with other and unspecified heat and hot substances
X20 Tiếp xúc với rắn độc và thằn lằn độc Contact with venomous snakes and lizards
X21 Tiếp xúc với nhện độc Contact with venomous spiders
X22 Tiếp xúc với bọ cạp Contact with scorpions
X23 Tiếp xúc với các loại ong Contact with hornets, wasps and bees
X24 Tiếp xúc với các loại rết Contact with centipedes and venomous millipedes (tropical)
X25 Tiếp xúc với loại tiết túc có nọc độc, biết rõ đặc điểm Contact with other venomous arthropods
X26 Tiếp xúc với xúc vật và cây độc dưới nước Contact with venomous marine animals and plants