W56
|
Tiếp xúc với động vật có vú ở dưới nước
|
Contact with marine animal
|
W57
|
Bị côn trùng không có nọc và các loài tiết túc không có nọc độc cắn hay đốt
|
Bitten or stung by nonvenomous insect and other nonvenomous arthropods
|
W58
|
Bị cá sấu, cá sấu Mỹ cắn hay đả thương
|
Bitten or struck by crocodile or alligator
|
W59
|
Bị loài bò sát khác cắn hay kẹp
|
Bitten or crushed by other reptiles
|
W60
|
Tiếp xúc với cây gai, gai, lá nhọn
|
Contact with plant thorns and spines and sharp leaves
|
W64
|
Bị ảnh hưởng của lực cơ học không xác định do chuyển động
|
Exposure to other and unspecified animate mechanical forces
|
W65
|
Ngã xuống nước, ngập nước khi ở trong bồn tắm
|
Drowning and submersion while in bath-tub
|
W66
|
Ngã xuống nước, ngập nước sau khi ngã vào bồn tắm
|
Drowning and submersion following fall into bath-tub
|
W67
|
Ngã xuống nước, ngập nước khi ở bể bơi
|
Drowning and submersion while in swimming-pool
|
W68
|
NXN hay NN sau khi ngã vào bể bơi
|
Drowning and submersion following fall into swimming-pool
|
W69
|
Ngã xuống nước, ngập nước khi ở trong nước tự nhiên
|
Drowning and submersion while in natural water
|
W70
|
Ngã xuống nước, ngập nước sau khi ngã xuống nước tự nhiên
|
Drowning and submersion following fall into natural water
|
W73
|
Ngã xuống nước, ngập nước khác có rõ đặc điểm
|
Other specified drowning and submersion
|
W74
|
Ngã xuống nước, ngập nước không rõ đặc điểm
|
Unspecified drowning and submersion
|
W75
|
Tai nạn ngạt thở, nghẹt thở trên giường
|
Accidental suffocation and strangulation in bed
|