W39
|
Nổ pháo hoa
|
Discharge of firework
|
W40
|
Nổ vật tư khác
|
Explosion of other materials
|
W41
|
Bị ảnh hưởng tia áp lực cao
|
Exposure to high-pressure jet
|
W42
|
Ảnh hưởng tiếng ồn
|
Exposure to noise
|
W43
|
ảnh hưởng độ rung
|
Exposure to vibration
|
W44
|
Dị vật vào trong hay đi qua mắt hay lỗ tự nhiên
|
Foreign body entering into or through eye or natural orifice
|
W45
|
Dị vật vào qua da
|
Foreign body or object entering through skin
|
W46
|
Tiếp xúc với kim tiêm dưới da
|
Contact with hypodermic needle
|
W49
|
Bị ảnh hưởng của lực cơ học bất động khác không rõ đặc điểm
|
Exposure to other and unspecified inanimate mechanical forces
|
W50
|
Bị người khác đập đánh, đá, vặn, cắn, cào
|
Hit, struck, kicked, twisted, bitten or scratched by another person
|
W51
|
Bị người khác đánh lại hay húc vào
|
Striking against or bumped into by another person
|
W52
|
Bị đám đông hay đám người chạy toán loạn ép, đẩy hay dẫm lên
|
Crushed, pushed or stepped on by crowd or human stampede
|
W53
|
Chuột cắn
|
Bitten by rat
|
W54
|
Bị chó cắn, đả thương
|
Bitten or struck by dog
|
W55
|
Cắn, đả thương do loài động vật có vú khác
|
Bitten or struck by other mammals
|