V97.1
|
Người bị thương khi lên xuống máy bay
|
Person injured while boarding or alighting from aircraft
|
V97.2
|
Người nhẩy dù bị thương trong tai nạn hàng không
|
Parachutist injured in air transport accident
|
V97.3
|
Người ở mặt đất bị thương trong tai nạn hàng không
|
Person on ground injured in air transport accident
|
V97.8
|
Các tai nạn hàng không khác chưa phân loại nơi khác
|
Other air transport accidents, not elsewhere classified
|
V98
|
Các Tai nạn do xe cộ khác
|
Other specified transport accidents
|
V99
|
Tai nạn xe cộ không rõ đặc điểm
|
Unspecified transport accident
|
W00
|
Ngã trên cùng một mặt bằng liên quan băng và tuyết
|
Fall on same level involving ice and snow
|
W01
|
Ngã trên cùng mặt bằng do trượt, vấp và lộn nhào
|
Fall on same level from slipping, tripping and stumbling
|
W02
|
Ngã liên quan trượt băng, ski, trượt bánh xe (patanh) hay trên thanh trượt
|
Fall involving ice-skates, skis, roller-skates or skateboards
|
W03
|
Ngã khác trên cùng mặt bằng do va chạm với, bị đẩy bởi người khác
|
Other fall on same level due to collision with, or pushing by, another person
|
W04
|
Ngã khi đang được người khác bế, vác
|
Fall while being carried or supported by other persons
|
W05
|
Ngã liên quan đến ghế xe đẩy
|
Fall involving wheelchair
|
W06
|
Ngã liên quan đến giường
|
Fall involving bed
|
W07
|
Ngã ghế
|
Fall involving chair
|
W08
|
Ngã liên quan đến đồ đạc khác
|
Fall involving other furniture
|