V88.7
|
Người bị thương trong va chạm giữa các xe có động cơ biết rõ đặc điểm khác không phải giao thông
|
Person injured in collision between other specified motor vehicles, nontraffic
|
V88.8
|
Người bị thương trong tai nạn giao thông biết rõ đặc điểm khác, không có va chạm, liên quan đến xe động cơ, không phải do giao thông
|
Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle, nontraffic
|
V88.9
|
Người bị thương trong tai nạn giao thông khác biết rõ đặc điểm (có va chạm) (không có va chạm) liên quan đến xe không động cơ, không phải do giao thông
|
Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle, nontraffic
|
V89
|
Tai nạn xe có hay không có động cơ không biết loại xe
|
Motor- or nonmotor-vehicle accident, type of vehicle unspecified
|
V89.0
|
Người bị thương trong tai nạn xe động cơ không biết rõ đặc điểm, không phải do giao thông
|
Person injured in unspecified motor-vehicle accident, nontraffic
|
V89.1
|
Người bị thương trong tai nạn xe không có động cơ, không rõ đặc điểm, không phải do giao thông không phải do giao thông
|
Person injured in unspecified nonmotor-vehicle accident, nontraffic
|
V89.2
|
Người bị thương trong tai nạn xe có động cơ không biết rõ đặc điểm, giao thông
|
Person injured in unspecified motor-vehicle accident, traffic
|
V89.3
|
Người bị thương trong tai nạn xe không động cơ không biết rõ đặc điểm, giao thông
|
Person injured in unspecified nonmotor-vehicle accident, traffic
|
V89.9
|
Người bị thương trong Tai nạn giao thông không rõ đặc điểm
|
Person injured in unspecified vehicle accident
|
V90
|
Tai nạn đường thủy gây ngã xuống nước, ngập nước
|
Accident to watercraft causing drowning and submersion
|
V91
|
Tai nạn phương tiện giao thông thủy gây thương tổn khác
|
Accident to watercraft causing other injury
|
V92
|
Ngã và ngạt nước liên quan tới phương tiện giao thông đường thủy mà không có tai nạn do phương tiện gây ra
|
Water-transport-related drowning and submersion without accident to watercraft
|
V93
|
Tai nạn trên phương tiện thủy không có tai nạn của phương tịên, không gây ngã xuống nước hay ngập nước
|
Accident on board watercraft without accident to watercraft, not causing drowning and submersion
|
V94
|
Các tai nạn giao thông không rõ đặc điểm khác
|
Other and unspecified water transport accidents
|
V95
|
Tai nạn do phương tiện bay có động cơ gây tổn thương cho người đi
|
Accident to powered aircraft causing injury to occupant
|