Mã ICD Tên Tên tiếng anh
V95.0 Tai nạn máy bay trực thăng làm bị thương người đi máy bay Helicopter accident injuring occupant
V95.1 Tai nạn tầu lượn hay có động cơ gây thương tích cho hành khách đi tàu Ultralight, microlight or powered-glider accident injuring occupant
V95.2 Tai nạn của máy bay tư, cánh cố định khác, gây thương tổn người đi máy bay Accident to other private fixed-wing aircraft, injuring occupant
V95.3 Tai nạn của máy bay thương mại cánh cố định, gây thương tổn cho người đi máy bay Accident to commercial fixed-wing aircraft, injuring occupant
V95.4 Tai nạn tầu vũ trụ làm thương tổn người trên tầu Spacecraft accident injuring occupant
V95.8 Tai nạn máy bay khác làm thương tổn người trên máy bay Other aircraft accidents injuring occupant
V95.9 Tai nạn máy bay khác không rõ đặc điểm làm thương tổn người trên máy bay Unspecified aircraft accident injuring occupant
V96 Tai nạn của phương tiện bay không động cơ làm bị thương người trên tầu Accident to nonpowered aircraft causing injury to occupant
V96.0 Tai nạn kinh khí cầu tổn thương người đi trên đó Balloon accident injuring occupant
V96.1 Tai nạn tầu lượn treo tổn thương người đi trên đó Hang-glider accident injuring occupant
V96.2 Tai nạn tầu lượn (không động cơ) tổn thương người đi trên đó Glider (nonpowered) accident injuring occupant
V96.8 Các tai nạn phương tiện bay không động cơ khác, thương tổn người đi trên đó Other nonpowered-aircraft accidents injuring occupant
V96.9 Tai nạn không rõ đặc điểm của phương tiện động cơ gây thương tổn người đi trên đó Unspecified nonpowered-aircraft accident injuring occupant
V97 Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác Other specified air transport accidents
V97.0 Người ở trên phương tiện bay bị thương trong tai nạn hàng không đặc biệt khác Occupant of aircraft injured in other specified air transport accidents