X98
|
Tấn công bằng hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng
|
Assault by steam, hot vapours and hot objects
|
X99
|
Tấn công bằng vật nhọn, sắc
|
Assault by sharp object
|
Y00
|
Tấn công bằng vật tù
|
Assault by blunt object
|
Y01
|
Tấn công bằng đẩy từ chỗ cao
|
Assault by pushing from high place
|
Y02
|
Tấn công bằng đẩy hay đặt nạn nhân trước vật đang chuyển động
|
Assault by pushing or placing victim before moving object
|
Y03
|
Tấn công bằng đâm xe động cơ
|
Assault by crashing of motor vehicle
|
Y04
|
Tấn công bằng sức cơ thể
|
Assault by bodily force
|
Y05
|
Tấn công tình dục bằng sức người
|
Sexual assault by bodily force
|
Y06
|
Cẩu thả hay bỏ rơi
|
Neglect and abandonment
|
Y06.0
|
Do vợ - chồng hay người cộng tác
|
By spouse or partner
|
Y06.1
|
Do cha mẹ
|
By parent
|
Y06.2
|
Do người quen hay bạn
|
By acquaintance or friend
|
Y06.8
|
Do người khác, biết rõ đặc điểm
|
By other specified persons
|
Y06.9
|
Do người khác, không biết rõ đặc điểm
|
By unspecified person
|
Y07
|
Các hội chứng hành hạ khác
|
Other maltreatment syndromes
|